中文 Trung Quốc
毛皮
毛皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông thú
da dê
毛皮 毛皮 phát âm tiếng Việt:
[mao2 pi2]
Giải thích tiếng Anh
fur
pelt
毛窩 毛窝
毛竹 毛竹
毛筆 毛笔
毛細孔 毛细孔
毛細血管 毛细血管
毛絨玩具 毛绒玩具