中文 Trung Quốc
毛窩
毛窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giày dép độn bông
giày dép (cũ) bằng cỏ dệt, độn với lông
毛窩 毛窝 phát âm tiếng Việt:
[mao2 wo1]
Giải thích tiếng Anh
cotton-padded shoes
(old) shoes made of woven grass, padded with feathers
毛竹 毛竹
毛筆 毛笔
毛細 毛细
毛細血管 毛细血管
毛絨玩具 毛绒玩具
毛絨絨 毛绒绒