中文 Trung Quốc
毛小囊
毛小囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nang
毛小囊 毛小囊 phát âm tiếng Việt:
[mao2 xiao3 nang2]
Giải thích tiếng Anh
follicle
毛巾 毛巾
毛廁 毛厕
毛手毛腳 毛手毛脚
毛收入 毛收入
毛料 毛料
毛根 毛根