中文 Trung Quốc
毛收入
毛收入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổng thu nhập
lợi nhuận gộp
毛收入 毛收入 phát âm tiếng Việt:
[mao2 shou1 ru4]
Giải thích tiếng Anh
gross income
gross profit
毛料 毛料
毛根 毛根
毛條 毛条
毛毛 毛毛
毛毛蟲 毛毛虫
毛毛雨 毛毛雨