中文 Trung Quốc
毛廁
毛厕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 茅廁|茅厕 [mao2 si5]
毛廁 毛厕 phát âm tiếng Việt:
[mao2 si5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 茅廁|茅厕[mao2 si5]
毛手毛腳 毛手毛脚
毛拉 毛拉
毛收入 毛收入
毛根 毛根
毛條 毛条
毛概 毛概