中文 Trung Quốc
毛巾
毛巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khăn
CL:條|条 [tiao2]
毛巾 毛巾 phát âm tiếng Việt:
[mao2 jin1]
Giải thích tiếng Anh
towel
CL:條|条[tiao2]
毛廁 毛厕
毛手毛腳 毛手毛脚
毛拉 毛拉
毛料 毛料
毛根 毛根
毛條 毛条