中文 Trung Quốc
  • 毛手毛腳 繁體中文 tranditional chinese毛手毛腳
  • 毛手毛脚 简体中文 tranditional chinese毛手毛脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • carelessly và haphazardly
  • để chân
  • để mò đi ra
  • để có được tươi
毛手毛腳 毛手毛脚 phát âm tiếng Việt:
  • [mao2 shou3 mao2 jiao3]

Giải thích tiếng Anh
  • carelessly and haphazardly
  • to paw
  • to grope
  • to get fresh