中文 Trung Quốc
比量
比量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đo khoảng (với bàn tay, một thanh, Chuỗi vv)
比量 比量 phát âm tiếng Việt:
[bi3 liang5]
Giải thích tiếng Anh
to measure roughly (with the hand, a stick, string etc)
毖 毖
毗 毗
毗濕奴 毗湿奴
毗連 毗连
毗鄰 毗邻
毘 毗