中文 Trung Quốc
毗
毗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để adjoin
để biên giới trên
毗 毗 phát âm tiếng Việt:
[pi2]
Giải thích tiếng Anh
to adjoin
to border on
毗濕奴 毗湿奴
毗耶娑 毗耶娑
毗連 毗连
毘 毗
毚 毚
毛 毛