中文 Trung Quốc
比鄰
比邻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng xóm
cửa sau hàng xóm
gần
Cạnh
比鄰 比邻 phát âm tiếng Việt:
[bi3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
neighbor
next-door neighbor
near
next to
比重 比重
比量 比量
毖 毖
毗濕奴 毗湿奴
毗耶娑 毗耶娑
毗連 毗连