中文 Trung Quốc
比較而言
比较而言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương đối nói
比較而言 比较而言 phát âm tiếng Việt:
[bi3 jiao4 er2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
comparatively speaking
比鄰 比邻
比重 比重
比量 比量
毗 毗
毗濕奴 毗湿奴
毗耶娑 毗耶娑