中文 Trung Quốc
  • 比較而言 繁體中文 tranditional chinese比較而言
  • 比较而言 简体中文 tranditional chinese比较而言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tương đối nói
比較而言 比较而言 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3 jiao4 er2 yan2]

Giải thích tiếng Anh
  • comparatively speaking