中文 Trung Quốc
比方說
比方说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví dụ:
Ví dụ:
比方說 比方说 phát âm tiếng Việt:
[bi3 fang5 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
for example
for instance
比桿賽 比杆赛
比武 比武
比比皆是 比比皆是
比濕 比湿
比照 比照
比熱 比热