中文 Trung Quốc
比武
比武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Võ thuật cạnh tranh
giải đấu
để cạnh tranh trong một cuộc thi
比武 比武 phát âm tiếng Việt:
[bi3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
martial arts competition
tournament
to compete in a contest
比比皆是 比比皆是
比氏鶲鶯 比氏鹟莺
比濕 比湿
比熱 比热
比爾 比尔
比爾·蓋茨 比尔·盖茨