中文 Trung Quốc
比照
比照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Theo
trong light of
độ tương phản
比照 比照 phát âm tiếng Việt:
[bi3 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
according to
in the light of
contrast
比熱 比热
比爾 比尔
比爾·蓋茨 比尔·盖茨
比特 比特
比特幣 比特币
比特犬 比特犬