中文 Trung Quốc
  • 比桿賽 繁體中文 tranditional chinese比桿賽
  • 比杆赛 简体中文 tranditional chinese比杆赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đột quỵ chơi (golf)
比桿賽 比杆赛 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3 gan1 sai4]

Giải thích tiếng Anh
  • stroke play (golf)