中文 Trung Quốc
比濕
比湿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ ẩm cụ thể
比濕 比湿 phát âm tiếng Việt:
[bi3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
specific humidity
比照 比照
比熱 比热
比爾 比尔
比爾博 比尔博
比特 比特
比特幣 比特币