中文 Trung Quốc
比容
比容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lượng cụ thể
比容 比容 phát âm tiếng Việt:
[bi3 rong2]
Giải thích tiếng Anh
specific volume
比對 比对
比干 比干
比年 比年
比手畫腳 比手画脚
比才 比才
比拼 比拼