中文 Trung Quốc
  • 比拼 繁體中文 tranditional chinese比拼
  • 比拼 简体中文 tranditional chinese比拼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cạnh tranh quyết liệt
  • cuộc thi
比拼 比拼 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3 pin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to compete fiercely
  • contest