中文 Trung Quốc
  • 比對 繁體中文 tranditional chinese比對
  • 比对 简体中文 tranditional chinese比对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • so sánh
  • để xác minh bằng cách so sánh
比對 比对 phát âm tiếng Việt:
  • [bi3 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • comparison
  • to verify by comparing