中文 Trung Quốc
比對
比对
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
so sánh
để xác minh bằng cách so sánh
比對 比对 phát âm tiếng Việt:
[bi3 dui4]
Giải thích tiếng Anh
comparison
to verify by comparing
比干 比干
比年 比年
比手劃腳 比手划脚
比才 比才
比拼 比拼
比捕 比捕