中文 Trung Quốc- 比年
- 比年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (văn học) hàng năm
- năm này qua năm
- những năm gần đây
- Đài Loan pr. [bi4 nian2]
比年 比年 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (literary) every year
- year after year
- in recent years
- Taiwan pr. [bi4 nian2]