中文 Trung Quốc
比干
比干
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bi Gan (Trung Quốc Thiên Chúa của sự giàu có)
比干 比干 phát âm tiếng Việt:
[Bi3 Gan1]
Giải thích tiếng Anh
Bi Gan (Chinese god of wealth)
比年 比年
比手劃腳 比手划脚
比手畫腳 比手画脚
比拼 比拼
比捕 比捕
比擬 比拟