中文 Trung Quốc
比如
比如
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví dụ:
Ví dụ:
chẳng hạn như
比如 比如 phát âm tiếng Việt:
[bi3 ru2]
Giải thích tiếng Anh
for example
for instance
such as
比如縣 比如县
比威力 比威力
比安 比安
比對 比对
比干 比干
比年 比年