中文 Trung Quốc
比安
比安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bienne, Thuỵ Sỹ
比安 比安 phát âm tiếng Việt:
[Bi3 an1]
Giải thích tiếng Anh
Bienne, Switzerland
比容 比容
比對 比对
比干 比干
比手劃腳 比手划脚
比手畫腳 比手画脚
比才 比才