中文 Trung Quốc
母機
母机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy công cụ
tàu mẹ
母機 母机 phát âm tiếng Việt:
[mu3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
machine tool
mother ship
母權制 母权制
母港 母港
母犬 母犬
母系 母系
母系社會 母系社会
母線 母线