中文 Trung Quốc
母子垂直感染
母子垂直感染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ sơ sinh mẹ truyền
母子垂直感染 母子垂直感染 phát âm tiếng Việt:
[mu3 zi3 chui2 zhi2 gan3 ran3]
Giải thích tiếng Anh
mother-to-infant transmission
母彈 母弹
母愛 母爱
母板 母板
母機 母机
母權制 母权制
母港 母港