中文 Trung Quốc
母彈
母弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ huynh vỏ (của một quả bom cụm)
母彈 母弹 phát âm tiếng Việt:
[mu3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
parent shell (of a cluster bomb)
母愛 母爱
母板 母板
母校 母校
母權制 母权制
母港 母港
母犬 母犬