中文 Trung Quốc
毋
毋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ngô
毋 毋 phát âm tiếng Việt:
[Wu2]
Giải thích tiếng Anh
surname Wu
毋 毋
毋寧 毋宁
毋庸 毋庸
母 母
母乳 母乳
母乳代 母乳代