中文 Trung Quốc
母乳代
母乳代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay thế sữa mẹ
sữa bột
母乳代 母乳代 phát âm tiếng Việt:
[mu3 ru3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
substitute for mother's milk
milk powder
母乳餵養 母乳喂养
母公司 母公司
母函數 母函数
母夜叉 母夜叉
母女 母女
母子 母子