中文 Trung Quốc
母乳
母乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa mẹ
母乳 母乳 phát âm tiếng Việt:
[mu3 ru3]
Giải thích tiếng Anh
mother's milk
母乳代 母乳代
母乳餵養 母乳喂养
母公司 母公司
母喪 母丧
母夜叉 母夜叉
母女 母女