中文 Trung Quốc
毋寧
毋宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tốt như
sẽ thay
毋寧 毋宁 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ning4]
Giải thích tiếng Anh
not as good as
would rather
毋庸 毋庸
毋忘 毋忘
母 母
母乳代 母乳代
母乳餵養 母乳喂养
母公司 母公司