中文 Trung Quốc
毋
毋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ngô
no (văn học)
Không
không có
không ai
毋 毋 phát âm tiếng Việt:
[wu2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) no
don't
to not have
nobody
毋寧 毋宁
毋庸 毋庸
毋忘 毋忘
母乳 母乳
母乳代 母乳代
母乳餵養 母乳喂养