中文 Trung Quốc
  • 毆打 繁體中文 tranditional chinese毆打
  • 殴打 简体中文 tranditional chinese殴打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh bại lên
  • tới để thổi
  • pin (luật)
毆打 殴打 phát âm tiếng Việt:
  • [ou1 da3]

Giải thích tiếng Anh
  • to beat up
  • to come to blows
  • battery (law)