中文 Trung Quốc
毆鬥
殴斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cuộc chiến nắm tay
nắm tay chiến đấu
brawl
毆鬥 殴斗 phát âm tiếng Việt:
[ou1 dou4]
Giải thích tiếng Anh
to have a fist fight
fist fight
brawl
毈 毈
毉 毉
毋 毋
毋寧 毋宁
毋庸 毋庸
毋忘 毋忘