中文 Trung Quốc
殺頭
杀头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đầu
殺頭 杀头 phát âm tiếng Việt:
[sha1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to behead
殺風景 杀风景
殺馬特 杀马特
殺鼠藥 杀鼠药
殼 壳
殼兒 壳儿
殼幔 壳幔