中文 Trung Quốc
殺螺劑
杀螺剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ốc độc
殺螺劑 杀螺剂 phát âm tiếng Việt:
[sha1 luo2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
snail poison
殺蟲 杀虫
殺蟲劑 杀虫剂
殺蟲藥 杀虫药
殺豬宰羊 杀猪宰羊
殺軟 杀软
殺進 杀进