中文 Trung Quốc
殺軟
杀软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần mềm chống vi-rút
Abbr cho 殺毒軟件|杀毒软件 [sha1 du2 ruan3 jian4]
殺軟 杀软 phát âm tiếng Việt:
[sha1 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
antivirus software
abbr. for 殺毒軟件|杀毒软件[sha1 du2 ruan3 jian4]
殺進 杀进
殺進殺出 杀进杀出
殺雞儆猴 杀鸡儆猴
殺雞嚇猴 杀鸡吓猴
殺雞宰鵝 杀鸡宰鹅
殺雞焉用牛刀 杀鸡焉用牛刀