中文 Trung Quốc
  • 殺軟 繁體中文 tranditional chinese殺軟
  • 杀软 简体中文 tranditional chinese杀软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phần mềm chống vi-rút
  • Abbr cho 殺毒軟件|杀毒软件 [sha1 du2 ruan3 jian4]
殺軟 杀软 phát âm tiếng Việt:
  • [sha1 ruan3]

Giải thích tiếng Anh
  • antivirus software
  • abbr. for 殺毒軟件|杀毒软件[sha1 du2 ruan3 jian4]