中文 Trung Quốc
殺進
杀进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cơn bão (một thành phố vv)
đợt không kích các
殺進 杀进 phát âm tiếng Việt:
[sha1 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to storm (a city etc)
to raid
殺進殺出 杀进杀出
殺雞儆猴 杀鸡儆猴
殺雞取卵 杀鸡取卵
殺雞宰鵝 杀鸡宰鹅
殺雞焉用牛刀 杀鸡焉用牛刀
殺雞給猴看 杀鸡给猴看