中文 Trung Quốc
  • 殺進 繁體中文 tranditional chinese殺進
  • 杀进 简体中文 tranditional chinese杀进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cơn bão (một thành phố vv)
  • đợt không kích các
殺進 杀进 phát âm tiếng Việt:
  • [sha1 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to storm (a city etc)
  • to raid