中文 Trung Quốc
殺豬宰羊
杀猪宰羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giết những con lợn và giết mổ cừu (thành ngữ)
殺豬宰羊 杀猪宰羊 phát âm tiếng Việt:
[sha1 zhu1 zai3 yang2]
Giải thích tiếng Anh
to kill the pigs and slaughter the sheep (idiom)
殺軟 杀软
殺進 杀进
殺進殺出 杀进杀出
殺雞取卵 杀鸡取卵
殺雞嚇猴 杀鸡吓猴
殺雞宰鵝 杀鸡宰鹅