中文 Trung Quốc
殺蟲
杀虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc trừ sâu
殺蟲 杀虫 phát âm tiếng Việt:
[sha1 chong2]
Giải thích tiếng Anh
insecticide
殺蟲劑 杀虫剂
殺蟲藥 杀虫药
殺蠹藥 杀蠹药
殺軟 杀软
殺進 杀进
殺進殺出 杀进杀出