中文 Trung Quốc
殺虎斬蛟
杀虎斩蛟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. để giết những con hổ và muốn có vảy rồng
殺虎斬蛟 杀虎斩蛟 phát âm tiếng Việt:
[sha1 hu3 zhan3 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
lit. to kill the tiger and behead the scaly dragon
殺螺劑 杀螺剂
殺蟲 杀虫
殺蟲劑 杀虫剂
殺蠹藥 杀蠹药
殺豬宰羊 杀猪宰羊
殺軟 杀软