中文 Trung Quốc
殺氣騰騰
杀气腾腾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da man
giết người đang xem
殺氣騰騰 杀气腾腾 phát âm tiếng Việt:
[sha1 qi4 teng2 teng2]
Giải thích tiếng Anh
ferocious
murderous-looking
殺滅 杀灭
殺熟 杀熟
殺牛宰羊 杀牛宰羊
殺生 杀生
殺真菌 杀真菌
殺真菌劑 杀真菌剂