中文 Trung Quốc
  • 殺真菌 繁體中文 tranditional chinese殺真菌
  • 杀真菌 简体中文 tranditional chinese杀真菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nấm
  • có tác dụng diệt nấm
殺真菌 杀真菌 phát âm tiếng Việt:
  • [sha1 zhen1 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • fungicidal
  • to have a fungicidal effect