中文 Trung Quốc
殺真菌劑
杀真菌剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại thuốc diệt nấm
殺真菌劑 杀真菌剂 phát âm tiếng Việt:
[sha1 zhen1 jun1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
fungicide
殺絕 杀绝
殺草快 杀草快
殺菌 杀菌
殺菌劑 杀菌剂
殺虎斬蛟 杀虎斩蛟
殺螺劑 杀螺剂