中文 Trung Quốc
殺生
杀生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giết chết (cuộc sống)
殺生 杀生 phát âm tiếng Việt:
[sha1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
kill (life)
殺真菌 杀真菌
殺真菌劑 杀真菌剂
殺絕 杀绝
殺菌 杀菌
殺菌作用 杀菌作用
殺菌劑 杀菌剂