中文 Trung Quốc
殺滅
杀灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt
殺滅 杀灭 phát âm tiếng Việt:
[sha1 mie4]
Giải thích tiếng Anh
to exterminate
殺熟 杀熟
殺牛宰羊 杀牛宰羊
殺球 杀球
殺真菌 杀真菌
殺真菌劑 杀真菌剂
殺絕 杀绝