中文 Trung Quốc
椰奶
椰奶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dừa sữa
椰奶 椰奶 phát âm tiếng Việt:
[ye1 nai3]
Giải thích tiếng Anh
coconut milk
椰子 椰子
椰子汁 椰子汁
椰子貓 椰子猫
椰林飄香 椰林飘香
椰殼 椰壳
椰殼纖維 椰壳纤维