中文 Trung Quốc
椪柑
椪柑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ponkan, một số quýt
椪柑 椪柑 phát âm tiếng Việt:
[peng4 gan1]
Giải thích tiếng Anh
ponkan, a variety of tangerine
椰 椰
椰奶 椰奶
椰子 椰子
椰子貓 椰子猫
椰林 椰林
椰林飄香 椰林飘香