中文 Trung Quốc
検
検
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 檢|检
検 検 phát âm tiếng Việt:
[jian3]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 檢|检
椥 椥
椪 椪
椪柑 椪柑
椰奶 椰奶
椰子 椰子
椰子汁 椰子汁