中文 Trung Quốc
椥
椥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 檳椥|槟椥 [Bin1 zhi1]
椥 椥 phát âm tiếng Việt:
[zhi1]
Giải thích tiếng Anh
see 檳椥|槟椥[Bin1 zhi1]
椪 椪
椪柑 椪柑
椰 椰
椰子 椰子
椰子汁 椰子汁
椰子貓 椰子猫