中文 Trung Quốc
植物脂肪
植物脂肪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất béo thực vật
植物脂肪 植物脂肪 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 wu4 zhi1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
vegetable fat
植苗 植苗
植被 植被
椎 椎
椎間盤 椎间盘
椎骨 椎骨
椏 桠